WR2-1812 pallet nhựa Jumbo nhập khẩu
Thứ Bảy, 18 tháng 6, 2016
Với kích thước pallet nhựa 1800x1200 mm thoạt xem qua giống như 2 pallet nhựa 1400x1100 mm ghép lại. Tuy nhiên, với tính chất bền mặt rộng, ít cần di chuyển, nhu cầu pallet lưu kho, thì pallet nhựa lớn này hoàn toàn phù hợp để làm pallet nhựa chứa cao su, pallet nhựa chứa cuộn, pallet nhựa chứa bột mì, pallet nhựa chứa nội thất,…
|
Pallet nhựa Jumbo Malaysia WR2-1812 |
WR2-1812
Quy cách
pallet nhựa
Kích thước
pallet nhựa : 1800 x 1200
x 150
mm
Chất liệu
pallet nhựa : HDPE / PPC
Trọng lượng : 44 kgs
Loại pallet
nhựa : 2
Mặt. Bề mặt lưới tản nhiệt.
Màu chuẩn:
Xanh dương, xám nhạt
Tải trọng
tĩnh pallet nhựa : 8000 kgs
Tải trọng động
pallet nhựa: 2000 kgs
Tải trọng
trên kệ : 2000 kgs
Thiết bị nâng
Xe nâng
Forlkit: 2 đường nâng
Xe nâng tay: N/A
Stacker: N/A
Ứng dụng:
Pallet nhựa
WR2-1812 được phủ khắp mạng lưới tìm kiếm Google bởi các từ khóa “pallet nhựa
jumbo” , “pallet nhựa bigsize”, pallet nhựa kích thước lớn”, pallet nhựa siêu nặng”,
“pallet nhựa jumbo logipack”, “pallet nhựa jumbo MS”,….
Ngoài mã pallet
nhựa jumbo này ra thì công ty Logipack tại Hồ Chí Minh còn
sản xuất nhiều mã pallet nhựa kích thước lớn tương tự như Pallet nhựa WR2-1814, Pallet nhựa WR2-1815, pallet nhựa WR2-1816 ,
Pallet nhựa N5-1111,….
Địa chỉ văn
phòng phân phối pallet nhựa MS của
Logipack tại Hồ Chí Minh:
Công ty TNHH
Vật liệu và Thiết bị Logipack
Số 5, Đống Đa
, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM
Địa chỉ kho pallet nhựa tại Bình Dương:
Đường 26, Khu
công nghiệp Sóng Thần 2, Dĩ An, Bình Dương
One
way Pallet là dòng Pallet nhựa chuyên dùng cho
hàng xuất khẩu: N4-104104SL, N4-1111SL, N4-1111SL2, N4-114114SL, N4-1208SL,
N4-1210SL, N4-1211SL, N4-4836SL, N4-4840SL, N4-1311SL2, N4-1311SLW,
N4-1311SLW2, N4-1411SL, N4-1411SL2, N4-1411SL3, R4-1111SL, R4-1311SL,
R4-1311SL2, R4-1311SLW việc sử dụng pallet mới 100% giá rẻ cho hàng xuất đảm bảo
được vấn đề vệ sinh trong việc xuất khẩu và tăng giá trị thương hiệu cho sản phẩm
của quý khách hàng so với việc dùng pallet nhựa giá rẻ.
Light
Pallet là dòng pallet chứa hàng nhẹ dùng trong kho:
EN2-0806, EN2-1006, EN2-1206, EN4-1208, N4-1111LA, N4-1210LA, N4-1210LA2,
N4-4840LA, SFH-1210, SFH-1210AS
Medium
Pallet chuyên dùng chứa hàng có tải trọng vừa phải:
EN4-1111, EN4-116116, EN4-1210, EN4-1211, EN4-1212, EN4-122122, EN4-1311-2,
EN4-1313, N4-1111, N4-1210, N4-1211, N4-1212, N4-1311-2
Heavy
Pallet dùng cho các loại hàng nặng: WR2-1210, WR2-1212,
WR4-1210, WR4-1212, R4-1311-2, R4-1411
Hygiene
Pallet chuyên dùng cho các loại hàng thuộc nhóm thực phẩm
và dược phẩm: WN4-1108, WN4-1108AS, WEN4-1108, WEN4-1108AS, WRF4-1108,
WRF4-1108AS, WN2-1111, WN2-1111AS, WEN2-1111, WEN2-1111AS, WN4-1111,
WN4-1111AS, WEN4-1111, WEN4-1111AS, WRF4-1111, WRF4-1111AS, WN2-116116,
WN2-116116AS, WN2-1210, WN2-1210AS, WEN2-1210, WEN2-1210AS, WN4-1210,
WN4-1210AS, WEN4-1210, WEN4-1210AS, WRF4-1210, WRF4-1210AS, WN2-1212,
WN2-1212AS, WEN2-1212, WEN2-1212AS, WN4-1212, WN4-1212AS, WEN4-1212,
WEN4-1212AS, WRF4-1212, WRF4-1212AS, N4-1197, EN4-1197, SFH-1210, WN4-1311,
WN4-1311AS Hazard Analysis Critical Control Point (HACCP) & Good Manufacturing
Practices (GMP)
Storage
Pallet dùng cho hệ thống kệ kho phức tạp: EN4-1208M,
EN4-1210M, EN4-1212M, EN4-1313M, WN2-1210M, WN2-1210ASM, WEN2-1210M,
WEN2-1210ASM, WN2-1212M, WN2-1212ASM, WEN2-1212M, WEN2-1212ASM, WN4-1311M,
WN4-1311ASM, WR2-1510M, WR2-1513M, WR2-1515M, WR2-1812M, WR2-1814M Automatic
Storage Retrieval System (ASRS) / Drive-In Rack
Jumbo
Pallet là dòng pallet chứa hàng siêu nặng và có kích thước
lớn: R4-1512, WR2-1510, WR2-1513, WR2-1515, WR2-1612, WR2-1614, WR2-1616,
WR2-1812, WR2-1812-2, WR2-1814, WR2-1815, WR2-1816,
Pharmaceutical
Pallet là dòng pallet chuyên dùng cho ngành dược phẩm và
thực phẩm: PWEN4-1208M, PWEN4-1210M, RPEN2-1012FM, RPEN2-1210FML, RPEN2-1210FM,
RP9LN4-1210FM Hazard Analysis Critical Control Point (HACCP) & Good Manufacturing
Practices (GMP)
Spill
Pallet – dòng pallet chống tràn chuyên dùng cho các ngành
hóa chất độc hại, kiểu pallet chuống tràng luôn được sử dụng trong các nhà máy
sản xuất thuốc trừ sâu và ngành công nghiệp hóa chất: RSPEN2-1313-100,
RSPEN2-1313-525 Environment Protection Act (EPA), Spill Prevention Control and
Countermeasure Rules (SPCC), National Pollutant Discharge Elimination
System(NPDES)
and ISO 14001
Foldable
Pallet – Pallet dạng rỗ: FLCA-1210A pallet dạng rỗ dùng để
chứa hàng tổng hợp, rau quả và linh kiện oto.
Frame
Pallet – khung nhựa chứa hàng dùng để cố định mặc trên của
hàng hóa khi xuất khẩu và vận chuyển đường dài: TFE-1111, TFE-1210, TFE-4840,
TFE-1211, TFE-1411, TFE-5644, TF-4840
Tags:
Thiết bị kho
Đăng nhập Gmail để viết[ 0 ]
Góp ý hoặc gửi yêu cầu